Đại Lý 3S Nissan Miền Tây
NISSAN TERRA: CHUYỂN ĐỘNG THÔNG MINH – KHẲNG ĐỊNH BẢN LĨNH
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
848,000,000 VNĐ
Màu xe Nissan Terra (gồm 8 màu cơ bản: nâu, trắng, đỏ, xanh đậm, đen, bạch kim, vàng và titan):
NISSAN TERRA | GIÁ NIÊM YẾT |
---|---|
Terra 2.5L V 4WD 7AT | 998 Triệu |
Terra 2.5L E 2WD 7AT | 898 Triệu |
Terra 2.5L S 2WD 6MT | 848 Triệu |
(*) Giá trên đã bao gồm 10% VAT. Giá chính thức có thể chênh lệch ít nhiều so với giá niêm yết tùy theo từng thời điểm và chương trình khuyến mãi. Xin vui lòng liên hệ hotline: 0943.399.638 để biết chính xác thời giá. Thương hiệu Nhật Bản và được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
Nissan Cần Thơ là Đại lý chuẩn 3S Nissan Motor duy nhất tại khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long. Khai trương vào tháng 5 năm 2019, Nissan Cần Thơ luôn cam kết mang đến chất lượng dịch vụ hàng đầu.
- Địa chỉ: Số 102 Cách Mạng Tháng 8, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ.
- Tư vấn & bán hàng: 0943.399.638.
HÃY ĐĂNG KÝ TƯ VẤN NGAY ĐỂ NHẬN ĐƯỢC:
+ Hấp dẫn: chương trình khuyến mãi mới nhất ;
+ Báo giá xe chính hãng cập nhật nhanh nhất ;
+ Đăng ký lái thử trong 1 nốt nhạc ;
+ Tư vấn, hỗ trợ mua xe trả góp lên đến 85% giá trị xe!
Chúng tôi sẽ nhanh chóng liên hệ với quý khách qua:
Xin chân thành cảm ơn quý khách!
Thiết kế với phong cách V-motion giúp xe trông nam tính và mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Xe có nhiều đường dập nổi ấn tượng tạo cảm giác cơ bắp và đầy sức sống.
Với thiết kế ngoại thất bắt mắt, đường nét thân xe đặc trưng và bề thế, Terra sẵn sàng cùng bạn lướt đi trên phố hay khám phá bất cứ một vùng đất mới nào.
Đôi mắt của chiếc xe gắn liền với lưới tản nhiệt mạ Crôm, bao gồm đèn pha/cốt LED, đèn định vị ban ngày LED và báo rẽ halogen. Cụm đèn này được thiết kế góc cạnh, sắc và tạo được ấn tượng cho người nhìn. Cần phải nói, so với các mẫu xe Mỹ hay Hàn, đèn trước của xe Nhật luôn sáng hơn, cho ánh sáng dễ nhìn hơn.
Terra sở hữu thiết kế của một chiếc SUV mang tính biểu tượng với sự uy lực có thể được tìm thấy ở mọi góc độ. Khung gầm dạng bậc thang, Terra là một trong những chiếc SUV mạnh mẽ nhất. Công nghệ chuyển động thông minh của Nissan (Nissan Intelligent Mobility) biến chiếc xe của bạn từ một cỗ máy đơn thuần thành những người trợ lý.
Hành trình của bạn sẽ trở nên đầy tự tin, kết nối và thú vị hơn. Đuôi xe Terra được trang bị đầy đủ camera lùi và cảm biến lùi. Cùng với khoảng sáng gầm cao, góc thoát sau của xe cũng lớn (37º). Đây là một lợi thế về mặt vận hành của Terra so với các đối thủ.
Thật khó để làm hài lòng tất cả mọi người, nhưng nội thất với thiết kế thông minh của Terra có thể thỏa mãn những khách hàng khó tính nhất. Nissan Terra cũng chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhất giúp bạn có những trải nghiệm thú vị trong cuộc sống.
Terra được trang bị ghế da cao cấp ở phiên bản 2 cầu, và ghế nỉ ở các phiên bản 1 cầu. Cũng ở phiên bản 2 cầu, ghế lái chỉnh điện 8 hướng và có tích hợp đệm khí lưng ghế hỗ trợ cột sống. Ghế lái chỉnh tay hướng 4 là trang bị tiêu chuẩn ở cả 3 phiên bản.
Hàng ghế thứ 2 gập 60:40, bệ tỳ tay có thể thu gọn, với chức năng ngả ghế bằng tay, gập bằng cách chạm tay, và điều khiển ngả ghế từ xa từ ghế lái. Hàng ghế thứ 3 gập phẳng 50:50 với chức năng ngả ghế bằng tay và dễ dàng gập.
Nissan Terra giúp bạn luôn theo dõi được các chỉ số áp suát lốp, hệ thống dẫn động 4×4, hay mức tiêu thụ nhiên liệu ngay trên hệ thống hỗ trợ lái tiên tiến chỉ bằng việc chạm tay lên màn hình cảm ứng.
Hệ thống điều hòa tự động, 2 vùng độc lập với quạt gió cho hàng ghế sau. Không phải rời khỏi chỗ ngồi của người lái để gập hàng ghế sau, bạn chỉ cần thao tác đơn giản bằng việc nhấn nút. Terra được trang bị hệ thống âm thanh 2 DIN audio, AM/FM, USB, AUX, MP3, Bluetooth, Mirror Link, Wifi, có kết nối Apple Carplay và Android Auto.
Mô-men xoắn và công suất thực sự ấn tượng đi cùng mức tiêu thụ nhiên liệu đáng kinh ngạc. Bạn dễ dàng tăng tốc một cách phấn khích với động cơ turbo 7 cấp số tự động hoặc số sàn. Khối động cơ dầu sản sinh công suất cùng mô men xoắn lớn, phù hợp cho khách hàng có nhu cầu đi đường đèo hay off-road. Cụ thể, khối động cơ dầu có công suất 188 Hp, mô men xoắn 450 Nm; tương ứng với động cơ xăng: 169 Hp và 241 Nm.
Lựa chọn chế độ 2WD (1 cầu) và 4H (2 cầu nhanh) để tối ưu lượng nhiên liệu tiêu thụ trên đường cao tốc trong điều kiện thời tiết xấu. Với điều kiện đường xấu, bùn đất, lầy lội hãy chuyển cầu về chế độ 4LO (2 cầu chậm) và tận hưởng đến cuối hành trình.
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT |
---|---|---|---|
Mã động cơ / Engine Code | QR25 | YD25 | |
Loại động cơ / Engine Type | 4 xy-lanh thẳng hàng / Inline 4-Cylinder | ||
Dung tích xy-lanh / Displacement | 2,488 | ||
Hành trình pít-tông / Bore x stroke | 89×100 | ||
Công suất cực đại / Max. power | 169 / 6,000 | 188 / 3,600 | |
Mô-men xoắn cực đại / Max. torque | 241 / 4,000 | 450 / 2,000 | |
Loại nhiên liệu / Fuel Type | Xăng / Petrol | Dầu / Diesel | |
Hệ thống phun nhiên liệu / Fuel System | Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm / Intake manifold/multi-point | Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp / Direct Injection | |
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity | 78 | ||
Tiêu chuẩn khí thải / Emission level | Euro 4 |
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT |
---|---|---|---|
Hộp số / Transmission Type | Số tự động 7 cấp với chế độ chỉnh tay / 7-Speed AT with Manual Mode | Số sàn 6 cấp / 6-Speed MT | |
Hệ thống truyền động / Drive System | 2 cầu bán thời gian công tắc chuyển chế độ / 4WD Transfer Select Switch | 1 cầu / 2WD | 1 cầu / 2WD |
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT | |
---|---|---|---|---|
Phanh / Brakes | Trước / Front | Phanh đĩa / Disc | ||
Sau / Rear | Phanh tang trống / Drum |
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT | |
---|---|---|---|---|
Hệ Thống Treo / Suspension | Trước / Front | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng / Independent Double-Wishbone with Stabilizer Bar | ||
Sau / Rear | 5 liên kết với thanh cân bằng / Multi-Link (5-Link) with Stabilizer Bar | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min. turn radius | m | 5.7 | ||
Khóa vi sai cầu sau / Rear Differential Lock | Có / With | Không / Without |
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT | |
---|---|---|---|---|
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption | Trong đô thị / Urban Driving Cycle (L/100km) | 11.96 | 12.08 | 8.95 |
Ngoài đô thị / Extra Urban Driving Cycle (L/100km) | 7.88 | 7.61 | 6.10 | |
Kết hợp / Combination (L/100km) | 9.42 | 9.28 | 7.15 |
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT |
---|---|---|---|
Kích thước lốp xe / Tire size | 255 / 60 R18 | 255 / 65 R17 | |
Kích thước mâm xe / Wheels size | 18″, Hợp kim nhôm / 18″, Alloy Wheels | 17″, Hợp kim nhôm / 17″, Alloy Wheels |
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT | |
---|---|---|---|---|
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) /Overall dimensions (L x W x H) | mm | 4,895 x 1,865 x 1,835 | ||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase | mm | 2,850 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) / Tread (Front x Rear) | mm | 1,565/1,570 | ||
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | mm | 225 | ||
Trọng lượng không tải / Curb weight | kg | 2,001 | 1,880 | 2,012 |
Góc thoát trước/sau / Angle of Approach/Departure | 32˚ / 27˚ | |||
Số chỗ ngồi / Seating capacity | 7 chỗ / 7-Seater |
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT | |
---|---|---|---|---|
Túi khí / Airbags | 6 túi khí / airbags | 2 túi khí / 2 airbags | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh, Hệ thống phân phối lực phanh điện tử và Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / ABS, EBD & BA | Có / With | |||
Hệ thống cảm biến áp suất lốp / Tire Pressure Monitoring System (TPMS) | Có / With | Không / Without | ||
Hệ thống kiểm soát cân bằng động / Vehicle Dynamic Control (VDC) | Có. Với hệ thống phanh hạn chế trơn trượt cho vi sai / VDC with B-LSD | Không / Without | ||
Dây đai an toàn / Seatbelts | Hàng ghế trước / Front row | 3 điểm ELR, tự động nới lỏng, điều chỉnh theo chiều cao và báo cài dây / 3 points ELR with pre-tensioners, load limiters, height adjust, reminder | ||
Hàng ghế thứ 2 / 2nd row | 3 điểm ELR, ở ghế hai bên và 2 điểm, ở ghế giữa/ 3pt. ELR x 2, Center 2pt. | |||
Hàng ghế thứ 3 / 3rd row | 3 điểm ELR ở 2 ghế / 3pt. ELR x 2 | |||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | Có / With | |||
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control | Có / With | Không / Without | ||
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Start Assist (HSA) | Có / With | Không / Without | ||
Tính năng kiểm soát đổ đèo / Hill Descent Control (HDC) | Có / With | Không / Without | ||
Camera lùi / Rear view Camera | Có / With | Không / Without | ||
Camera quan sát xung quanh xe / Around View Monitor (AVM) | Có / With | Không / Without | ||
Camera hành trình / Driving Video Recorder | Có / With | Không / Without | ||
Hệ thống cảnh báo làn đường / Lane Departure Warning | Có / With | Không / Without | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù / Blind Spot Warning | Có / With | Không / Without | ||
Hệ thống cảnh báo va chạm / Moving Object Detection | Có / With | Không / Without | ||
Thiết bị báo chống trộm / Immobilizer & Anti-Theft System | Có / With |
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT | |
---|---|---|---|---|
Chìa khóa thông minh & Nút ấn khởi động / I-Key & start stop engine | Có / With | Không / Without | ||
Đồng hồ hiển thị chế độ lái / Instrument Panels | Đo tốc độ, số công-tơ-mét với màn hình hỗ trợ lái tiên tiến / Tachometer, Odotrip with Advanced Drive-Assist TFT Display | Đo tốc độ, số công-tơ-mét / Tachometer and Odotrip | ||
Hệ thống lái / Steering System | Loại tay lái / Steering Type | Tay lái trợ lực dầu / Hydraulic Power Steering | ||
Vô lăng / Steering Wheel | Bọc da, tích hợp phím điều khiển / Leather with Steering Switches | Không / Without | ||
Ghế ngồi / Seat | Ghế lái / Driver | Chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống / 8-Way Power Adjust with Power Adjust Lumber Function | 6 hướng chỉnh tay / 6-Way Manual Adjust | |
Ghế hành khách trước / Front passenger | 4 hướng chỉnh tay / 4-Way Manual Adjust | |||
Hàng ghế thứ 2 / 2nd row | Gập 60:40, trượt và ngả ghế bằng tay và điều khiển ngả ghế từ xa từ ghế lái / 60:40 Split Seat, Slide and Manual Adjust Reclining and Tumbling with Remote Control Function from Driver Seat | |||
Hàng ghế thứ 3 / 3rd row | Gập 50:50 với chức năng gập bằng tay dễ dàng thao tác / 50:50 Split folding, Manual Adjust (down and up) and Easy Folding Operation | |||
Chất liệu / Material | Da, màu nâu / Brown Leather | Nỉ, màu đen / Black Knit-Type Fabric | Nỉ, màu đen / Black Knit-Type Fabric | |
Tấm chắn nắng / Sun visor | Phía người lái / Driver | Tấm chắn đơn tích hợp gương soi và ngăn để đồ / Single Visor with Illuminated Vanity Mirror and Ticket Holder | ||
Phía người ngồi bên / Passenger | Tấm chắn đơn tích hợp gương soi / Single Visor with Illuminated Vanity Mirror | |||
Gương chiếu hậu trong xe / Interior Rearview Mirror | Tự động chống chói tích hợp màn hình / Auto dimming with monitor | Chống chói chỉnh tay / Manual dimming | ||
Hệ thống âm thanh / Audio | Loa / speaker | 6 loa / 6 speakers | ||
Màn hình / Display | Màn hình 9″ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/AM/MP3/Bluetooth/USB/Mirror Link/Wifi / 9″ inch display with Android base, FM/ AM/ MP3/ Bluetooth/ USB/ Mirror Link /Wifi | 2 DIN audio, AM/FM, USB, AUX / 2 DIN audio, AM/FM, USB, AUX | ||
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning System | Tự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn và hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau / Dual-Zone, Auto A/C with pollen filter and Rear Cooler | Chỉnh tay, với chức năng lọc bụi bẩn và hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau / Single, Manual Dial-Type A/C, pollen filter with Rear Cooler | ||
Tay nắm cửa trong xe / Inside Door Handle | Crôm / Chrome | |||
Cửa sổ điện / Power windors | Trước / Front | Có / With | ||
Sau / Rear | Có / With | |||
Đèn nội thất / Room Lighting | Có. 2 đèn ở hai bên trần / Equipped. 2 pieces on each side on roof trim | |||
Đèn khoang chứa hành lý / Luggage Room Lighting | Có / With | |||
Hộc đựng đồ / Console box | Có / With | |||
Hộc đựng găng tay / Glove box | Có / With | |||
Hộc đựng cốc / Bottle Holder | 2 giá ở hàng ghế trước, 2 giá ở cửa sau, 2 giá ở hàng ghế thứ ba / Front door x 2, Rear door x 2, 3rd side x 2 | |||
Nguồn cắm điện trong xe / Accessory Socket | 12V: 1 ổ phía trên bảng điều khiển, 1 ổ phía dưới bảng điều khiển, 1 ổ phía trong hộc đựng đồ, 1 ổ ở khoang chứa hành lý / 12v: Upper Instrument Panel x 1, Lower Instrument Panel x 1, Inside Console x 1, Luggage x 1 | |||
Đóng – mở cửa sau xe tự động / Power Tail Gate | Có / With | Không / Without |
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT | |
---|---|---|---|---|
Đèn pha / Headlamps | LED. Với chức năng tự động bật-tắt / LED, Auto-On / Off, Follow-Me-Home Functions, Styled LED Position Lamp | LED. Với chức năng tự động bật-tắt / LED, Auto-On / Off, Follow-Me-Home Functions, Styled Finisher | ||
Dải đèn LED chạy ban ngày / Day time running lights (DTRL) | Có / With | Không / Without | ||
Đèn sương mù / Front Fog Lamps | Có. Với viền mạ crôm / Equipped with Chrome Accent Finisher | |||
Gạt mưa / Wiper | Trước / Front | Gián đoạn, cảm biến tốc độ/ 2-Speed with Variable Intermittent & Mist Functions | ||
Sau / Rear | Có / With | |||
Cản / Bumper | Trước / Front | Màu thân xe / Body Color | ||
Sau / Rear | Màu thân xe / Body Color | |||
Gương chiếu hậu ngoài xe / Outside Door Mirror | Màu thân xe, tích hợp đèn báo rẽ, gập và chỉnh điện / Body Color with Side Turn Lamp, with Power Fold and Power Adjust Functions | Màu thân xe, gập tay và chỉnh điện / Body Color, Manual Fold with Power Adjust Function | ||
Tay nắm cửa ngoài xe / Outside Door Handles | Mạ crôm, tích hợp khóa thông minh / Chrome Grip with Intelligent Key Switch | Mạ crôm / Chrome Grip | ||
Bậc lên xuống / Side Step | Có / With | |||
Giá nóc / Roof rail | Có / With | |||
Đèn báo phanh trên cao / High Mount Stop Lamp | Dạng LED / LED type | |||
Cụm đèn hậu LED / Rear Combination Lamp | Có / With |
Từ khóa trong bài viết: nissan terra, nissan terra cần thơ. Tag 1: terra cần thơ, nissan suv, suv nissan. Tag 2: nissan cần thơ, nissan 7 chỗ, xe 7 chỗ nissan. Liên kết tham khảo: Bảng giá xe Nissan Cần Thơ. Check by Admin 31 Oct 20.