Menu

Nissan Terra

NISSAN TERRA: CHUYỂN ĐỘNG THÔNG MINH – KHẲNG ĐỊNH BẢN LĨNH

GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT) 

848,000,000 VNĐ

Màu xe Nissan Terra (gồm 8 màu cơ bản: nâu, trắng, đỏ, xanh đậm, đen, bạch kim, vàng và titan):

Nissan Terra màu vàng
Nissan Terra màu trắng
Nissan Terra màu xám titan
Nissan Terra màu bạc
Nissan Terra màu đỏ
Nissan Terra màu nâu
Nissan Terra màu xanh đậm
Nissan Terra màu đen
nissan-terra-than-xe
nissan-terra-yellow
nissan-terra-white
nissan-terra-titan
nissan-terra-silver
nissan-terra-red
nissan-terra-brown
nissan-terra-blue
nissan-terra-black
PlayPause
previous arrow
next arrow
nissan-terra-than-xe
nissan-terra-yellow
nissan-terra-white
nissan-terra-titan
nissan-terra-silver
nissan-terra-red
nissan-terra-brown
nissan-terra-blue
nissan-terra-black
previous arrow
next arrow

GIÁ XE NISSAN TERRA CẦN THƠ

NISSAN TERRAGIÁ NIÊM YẾT
Terra 2.5L V 4WD 7AT998 Triệu
Terra 2.5L E 2WD 7AT898 Triệu
Terra 2.5L S 2WD 6MT848 Triệu

(*) Giá trên đã bao gồm 10% VAT. Giá chính thức có thể chênh lệch ít nhiều so với giá niêm yết tùy theo từng thời điểm và chương trình khuyến mãi. Xin vui lòng liên hệ hotline: 0943.399.638 để biết chính xác thời giá. Thương hiệu Nhật Bản và được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.


Nissan Cần Thơ là Đại lý chuẩn 3S Nissan Motor duy nhất tại khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long. Khai trương vào tháng 5 năm 2019, Nissan Cần Thơ luôn cam kết mang đến chất lượng dịch vụ hàng đầu.

ĐẠI LÝ 3S NISSAN CẦN THƠ – THÔNG TIN LIÊN HỆ:

  • Địa chỉ: Số 102 Cách Mạng Tháng 8, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ.
  • Tư vấn & bán hàng: 0943.399.638.

TƯ VẤN: 0943.399.638


HÃY ĐĂNG KÝ TƯ VẤN NGAY ĐỂ NHẬN ĐƯỢC:

Tài trợ thương hiệu Cần Thơ Plus

+ Hấp dẫn: chương trình khuyến mãi mới nhất ;

+ Báo giá xe chính hãng cập nhật nhanh nhất ;

+ Đăng ký lái thử trong 1 nốt nhạc ;

+ Tư vấn, hỗ trợ mua xe trả góp lên đến 85% giá trị xe!

Chúng tôi sẽ nhanh chóng liên hệ với quý khách qua:








    Xin chân thành cảm ơn quý khách!

    NGOẠI THẤT NISSAN TERRA | NISSAN CẦN THƠ

    Thiết kế với phong cách V-motion giúp xe trông nam tính và mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Xe có nhiều đường dập nổi ấn tượng tạo cảm giác cơ bắp và đầy sức sống.

    Với thiết kế ngoại thất bắt mắt, đường nét thân xe đặc trưng và bề thế, Terra sẵn sàng cùng bạn lướt đi trên phố hay khám phá bất cứ một vùng đất mới nào.

    Đôi mắt của chiếc xe gắn liền với lưới tản nhiệt mạ Crôm, bao gồm đèn pha/cốt LED, đèn định vị ban ngày LED và báo rẽ halogen. Cụm đèn này được thiết kế góc cạnh, sắc và tạo được ấn tượng cho người nhìn. Cần phải nói, so với các mẫu xe Mỹ hay Hàn, đèn trước của xe Nhật luôn sáng hơn, cho ánh sáng dễ nhìn hơn.

    Thân xe Nissan Terra 2019

    Thân xe Nissan Terra

    Terra sở hữu thiết kế của một chiếc SUV mang tính biểu tượng với sự uy lực có thể được tìm thấy ở mọi góc độ. Khung gầm dạng bậc thang, Terra là một trong những chiếc SUV mạnh mẽ nhất. Công nghệ chuyển động thông minh của Nissan (Nissan Intelligent Mobility) biến chiếc xe của bạn từ một cỗ máy đơn thuần thành những người trợ lý.

    Phần đầu xe Terra

    Phần đầu xe

    Hành trình của bạn sẽ trở nên đầy tự tin, kết nối và thú vị hơn. Đuôi xe Terra được trang bị đầy đủ camera lùi và cảm biến lùi. Cùng với khoảng sáng gầm cao, góc thoát sau của xe cũng lớn (37º). Đây là một lợi thế về mặt vận hành của Terra so với các đối thủ.

    NỘI THẤT NISSAN TERRA | NISSAN CẦN THƠ

    Thật khó để làm hài lòng tất cả mọi người, nhưng nội thất với thiết kế thông minh của Terra có thể thỏa mãn những khách hàng khó tính nhất. Nissan Terra cũng chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhất giúp bạn có những trải nghiệm thú vị trong cuộc sống.

    Tổng quan nội thất Nissan Terra

    Tổng quan nội thất

    Terra được trang bị ghế da cao cấp ở phiên bản 2 cầu, và ghế nỉ ở các phiên bản 1 cầu. Cũng ở phiên bản 2 cầu, ghế lái chỉnh điện 8 hướng và có tích hợp đệm khí lưng ghế hỗ trợ cột sống. Ghế lái chỉnh tay hướng 4 là trang bị tiêu chuẩn ở cả 3 phiên bản.

    Hàng ghế thứ 2 gập 60:40, bệ tỳ tay có thể thu gọn, với chức năng ngả ghế bằng tay, gập bằng cách chạm tay, và điều khiển ngả ghế từ xa từ ghế lái. Hàng ghế thứ 3 gập phẳng 50:50 với chức năng ngả ghế bằng tay và dễ dàng gập.

    TIỆN ÍCH NISSAN TERRA | NISSAN CẦN THƠ

    Nissan Terra giúp bạn luôn theo dõi được các chỉ số áp suát lốp, hệ thống dẫn động 4×4, hay mức tiêu thụ nhiên liệu ngay trên hệ thống hỗ trợ lái tiên tiến chỉ bằng việc chạm tay lên màn hình cảm ứng.

    Không gian nội thất Nissan Terra

    Không gian nội thất

    Hệ thống điều hòa tự động, 2 vùng độc lập với quạt gió cho hàng ghế sau. Không phải rời khỏi chỗ ngồi của người lái để gập hàng ghế sau, bạn chỉ cần thao tác đơn giản bằng việc nhấn nút. Terra được trang bị hệ thống âm thanh 2 DIN audio, AM/FM, USB, AUX, MP3, Bluetooth, Mirror Link, Wifi, có kết nối Apple Carplay và Android Auto.

    ĐỘNG CƠ NISSAN TERRA | NISSAN CẦN THƠ

    Mô-men xoắn và công suất thực sự ấn tượng đi cùng mức tiêu thụ nhiên liệu đáng kinh ngạc. Bạn dễ dàng tăng tốc một cách phấn khích với động cơ turbo 7 cấp số tự động hoặc số sàn. Khối động cơ dầu sản sinh công suất cùng mô men xoắn lớn, phù hợp cho khách hàng có nhu cầu đi đường đèo hay off-road. Cụ thể, khối động cơ dầu có công suất 188 Hp, mô men xoắn 450 Nm; tương ứng với động cơ xăng: 169 Hp và 241 Nm.

    Lựa chọn chế độ 2WD (1 cầu) và 4H (2 cầu nhanh) để tối ưu lượng nhiên liệu tiêu thụ trên đường cao tốc trong điều kiện thời tiết xấu. Với điều kiện đường xấu, bùn đất, lầy lội hãy chuyển cầu về chế độ 4LO (2 cầu chậm) và tận hưởng đến cuối hành trình.

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT NISSAN TERRA

    Động cơ

    PHIÊN BẢN / VARIANT2.5L V 4WD 7AT2.5L E 2WD 7AT2.5L S 2WD 6MT
    Mã động cơ / Engine CodeQR25YD25
    Loại động cơ / Engine Type4 xy-lanh thẳng hàng / Inline 4-Cylinder
    Dung tích xy-lanh / Displacement2,488
    Hành trình pít-tông / Bore x stroke89×100
    Công suất cực đại / Max. power169 / 6,000188 / 3,600
    Mô-men xoắn cực đại / Max. torque241 / 4,000450 / 2,000
    Loại nhiên liệu / Fuel TypeXăng / PetrolDầu / Diesel
    Hệ thống phun nhiên liệu / Fuel SystemHệ thống phun nhiên liệu đa điểm / Intake manifold/multi-pointHệ thống phun nhiên liệu trực tiếp / Direct Injection
    Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity78
    Tiêu chuẩn khí thải / Emission levelEuro 4

    Hộp số

    PHIÊN BẢN / VARIANT2.5L V 4WD 7AT2.5L E 2WD 7AT2.5L S 2WD 6MT
    Hộp số / Transmission TypeSố tự động 7 cấp với chế độ chỉnh tay / 7-Speed AT with Manual ModeSố sàn 6 cấp / 6-Speed MT
    Hệ thống truyền động / Drive System2 cầu bán thời gian công tắc chuyển chế độ / 4WD Transfer Select Switch1 cầu / 2WD1 cầu / 2WD

    Phanh

    PHIÊN BẢN / VARIANT2.5L V 4WD 7AT2.5L E 2WD 7AT2.5L S 2WD 6MT
    Phanh / BrakesTrước / FrontPhanh đĩa / Disc
    Sau / RearPhanh tang trống / Drum

    Hệ thống treo và hệ thống lái

    PHIÊN BẢN / VARIANT2.5L V 4WD 7AT2.5L E 2WD 7AT2.5L S 2WD 6MT
    Hệ Thống Treo / SuspensionTrước / FrontĐộc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng / Independent Double-Wishbone with Stabilizer Bar
    Sau / Rear5 liên kết với thanh cân bằng / Multi-Link (5-Link) with Stabilizer Bar
    Bán kính vòng quay tối thiểu / Min. turn radiusm5.7
    Khóa vi sai cầu sau / Rear Differential LockCó / WithKhông / Without

    Mức tiêu thụ nhiên liệu

    PHIÊN BẢN / VARIANT2.5L V 4WD 7AT2.5L E 2WD 7AT2.5L S 2WD 6MT
    Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel ConsumptionTrong đô thị / Urban Driving Cycle (L/100km)11.9612.088.95
    Ngoài đô thị / Extra Urban Driving Cycle (L/100km)7.887.616.10
    Kết hợp / Combination (L/100km)9.429.287.15

    Mâm và lốp xe

    PHIÊN BẢN / VARIANT2.5L V 4WD 7AT2.5L E 2WD 7AT2.5L S 2WD 6MT
    Kích thước lốp xe / Tire size255 / 60 R18255 / 65 R17
    Kích thước mâm xe / Wheels size18″, Hợp kim nhôm / 18″, Alloy Wheels17″, Hợp kim nhôm / 17″, Alloy Wheels

    Kích thước & trọng lượng & dung tích

     

    PHIÊN BẢN / VARIANT2.5L V 4WD 7AT2.5L E 2WD 7AT2.5L S 2WD 6MT
    Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) /Overall dimensions (L x W x H)mm4,895 x 1,865 x 1,835
    Chiều dài cơ sở / Wheelbasemm2,850
    Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) / Tread (Front x Rear)mm1,565/1,570
    Khoảng sáng gầm xe / Ground clearancemm225
    Trọng lượng không tải / Curb weightkg2,0011,8802,012
    Góc thoát trước/sau / Angle of Approach/Departure32˚ / 27˚
    Số chỗ ngồi / Seating capacity7 chỗ / 7-Seater

    An toàn và an ninh

    PHIÊN BẢN / VARIANT2.5L V 4WD 7AT2.5L E 2WD 7AT2.5L S 2WD 6MT
    Túi khí / Airbags6 túi khí / airbags2 túi khí / 2 airbags
    Hệ thống chống bó cứng phanh, Hệ thống phân phối lực phanh điện tử và Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / ABS, EBD & BACó / With
    Hệ thống cảm biến áp suất lốp /
    Tire Pressure Monitoring System (TPMS)
    Có / WithKhông / Without
    Hệ thống kiểm soát cân bằng động / Vehicle Dynamic Control (VDC)Có. Với hệ thống phanh hạn chế trơn trượt cho vi sai / VDC with B-LSDKhông / Without
    Dây đai an toàn / SeatbeltsHàng ghế trước / Front row3 điểm ELR, tự động nới lỏng, điều chỉnh theo chiều cao và báo cài dây / 3 points ELR with pre-tensioners, load limiters, height adjust, reminder
    Hàng ghế thứ 2 / 2nd row3 điểm ELR, ở ghế hai bên và 2 điểm, ở ghế giữa/ 3pt. ELR x 2, Center 2pt.
    Hàng ghế thứ 3 / 3rd row3 điểm ELR ở 2 ghế / 3pt. ELR x 2
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking SensorsCó / With
    Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise ControlCó / WithKhông / Without
    Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Start Assist (HSA)Có / WithKhông / Without
    Tính năng kiểm soát đổ đèo / Hill Descent Control (HDC)Có / WithKhông / Without
    Camera lùi / Rear view CameraCó / WithKhông / Without
    Camera quan sát xung quanh xe / Around View Monitor (AVM)Có / WithKhông / Without
    Camera hành trình / Driving Video RecorderCó / WithKhông / Without
    Hệ thống cảnh báo làn đường / Lane Departure WarningCó / WithKhông / Without
    Hệ thống cảnh báo điểm mù / Blind Spot WarningCó / WithKhông / Without
    Hệ thống cảnh báo va chạm / Moving Object DetectionCó / WithKhông / Without
    Thiết bị báo chống trộm / Immobilizer &  Anti-Theft SystemCó / With

    Nội thất

    PHIÊN BẢN / VARIANT2.5L V 4WD 7AT2.5L E 2WD 7AT2.5L S 2WD 6MT
    Chìa khóa thông minh & Nút ấn khởi động / I-Key & start stop engineCó / WithKhông / Without
    Đồng hồ hiển thị chế độ lái / Instrument PanelsĐo tốc độ, số công-tơ-mét với màn hình hỗ trợ lái tiên tiến / Tachometer, Odotrip with Advanced Drive-Assist TFT DisplayĐo tốc độ, số công-tơ-mét / Tachometer and Odotrip
    Hệ thống lái / Steering SystemLoại tay lái / Steering TypeTay lái trợ lực dầu / Hydraulic Power Steering
    Vô lăng / Steering WheelBọc da, tích hợp phím điều khiển / Leather with Steering SwitchesKhông / Without
    Ghế ngồi / SeatGhế lái / DriverChỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống / 8-Way Power Adjust with Power Adjust Lumber Function6 hướng chỉnh tay / 6-Way Manual Adjust
    Ghế hành khách trước / Front passenger4 hướng chỉnh tay / 4-Way Manual Adjust
    Hàng ghế thứ 2 / 2nd rowGập 60:40, trượt và ngả ghế bằng tay và điều khiển ngả ghế từ xa từ ghế lái / 60:40 Split Seat, Slide and Manual Adjust Reclining and Tumbling with Remote Control Function from Driver Seat
    Hàng ghế thứ 3 / 3rd rowGập 50:50 với chức năng gập bằng tay dễ dàng thao tác / 50:50 Split folding, Manual Adjust (down and up) and Easy Folding Operation
    Chất liệu / MaterialDa, màu nâu / Brown LeatherNỉ, màu đen / Black Knit-Type FabricNỉ, màu đen / Black Knit-Type Fabric
    Tấm chắn nắng / Sun visorPhía người lái / DriverTấm chắn đơn tích hợp gương soi và ngăn để đồ / Single Visor with Illuminated Vanity Mirror and Ticket Holder
    Phía người ngồi bên / PassengerTấm chắn đơn tích hợp gương soi / Single Visor with Illuminated Vanity Mirror
    Gương chiếu hậu trong xe / Interior Rearview MirrorTự động chống chói tích hợp màn hình / Auto dimming with monitorChống chói chỉnh tay / Manual dimming
    Hệ thống âm thanh / AudioLoa / speaker6 loa / 6 speakers
    Màn hình / DisplayMàn hình 9″ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/AM/MP3/Bluetooth/USB/Mirror Link/Wifi / 9″ inch display with Android base, FM/ AM/ MP3/ Bluetooth/ USB/ Mirror Link /Wifi2 DIN audio, AM/FM, USB, AUX / 2 DIN audio, AM/FM, USB, AUX
    Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning SystemTự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn và hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau / Dual-Zone, Auto A/C with pollen filter and Rear CoolerChỉnh tay, với chức năng lọc bụi bẩn và hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau / Single, Manual Dial-Type A/C, pollen filter with Rear Cooler
    Tay nắm cửa trong xe / Inside Door HandleCrôm / Chrome
    Cửa sổ điện / Power windorsTrước / FrontCó / With
    Sau / RearCó / With
    Đèn nội thất / Room LightingCó. 2 đèn ở hai bên trần / Equipped. 2 pieces on each side on roof trim
    Đèn khoang chứa hành lý / Luggage Room LightingCó / With
    Hộc đựng đồ / Console boxCó / With
    Hộc đựng găng tay / Glove boxCó / With
    Hộc đựng cốc / Bottle Holder2 giá ở hàng ghế trước, 2 giá ở cửa sau, 2 giá ở hàng ghế thứ ba / Front door x 2, Rear door x 2, 3rd side x 2
    Nguồn cắm điện trong xe / Accessory Socket12V: 1 ổ phía trên bảng điều khiển, 1 ổ phía dưới bảng điều khiển, 1 ổ phía trong hộc đựng đồ, 1 ổ ở khoang chứa hành lý / 12v: Upper Instrument Panel x 1, Lower Instrument Panel x 1, Inside Console x 1, Luggage x 1
    Đóng – mở cửa sau xe tự động / Power Tail GateCó / WithKhông / Without

    Ngoại thất

    PHIÊN BẢN / VARIANT2.5L V 4WD 7AT2.5L E 2WD 7AT2.5L S 2WD 6MT
    Đèn pha / HeadlampsLED. Với chức năng tự động bật-tắt / LED, Auto-On / Off, Follow-Me-Home Functions, Styled LED Position LampLED. Với chức năng tự động bật-tắt  / LED, Auto-On / Off, Follow-Me-Home Functions, Styled Finisher
    Dải đèn LED chạy ban ngày / Day time running lights (DTRL)Có / WithKhông / Without
    Đèn sương mù / Front Fog LampsCó. Với viền mạ crôm / Equipped with Chrome Accent Finisher
    Gạt mưa / WiperTrước / FrontGián đoạn, cảm biến tốc độ/ 2-Speed with Variable Intermittent & Mist Functions
    Sau / RearCó / With
    Cản / BumperTrước / FrontMàu thân xe / Body Color
    Sau / RearMàu thân xe / Body Color
    Gương chiếu hậu ngoài xe / Outside Door MirrorMàu thân xe, tích hợp đèn báo rẽ, gập và chỉnh điện / Body Color with Side Turn Lamp, with Power Fold and Power Adjust FunctionsMàu thân xe, gập tay và chỉnh điện / Body Color, Manual Fold with Power Adjust Function
    Tay nắm cửa ngoài xe / Outside Door HandlesMạ crôm, tích hợp khóa thông minh / Chrome Grip with Intelligent Key SwitchMạ crôm / Chrome Grip
    Bậc lên xuống / Side StepCó / With
    Giá nóc / Roof railCó / With
    Đèn báo phanh trên cao / High Mount Stop LampDạng LED / LED type
    Cụm đèn hậu LED / Rear Combination LampCó / With

    Từ khóa trong bài viết: nissan terra, nissan terra cần thơ. Tag 1: terra cần thơ, nissan suv, suv nissan. Tag 2: nissan cần thơ, nissan 7 chỗ, xe 7 chỗ nissan. Liên kết tham khảo: Bảng giá xe Nissan Cần Thơ. Check by Admin 31 Oct 20.

    Call Now Button